Có 2 kết quả:
势均力敌 shì jūn lì dí ㄕˋ ㄐㄩㄣ ㄌㄧˋ ㄉㄧˊ • 勢均力敵 shì jūn lì dí ㄕˋ ㄐㄩㄣ ㄌㄧˋ ㄉㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
evenly matched (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
evenly matched (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0